with (e) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
with (e) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm with (e) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của with (e).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
with (e)
* kỹ thuật
xây dựng:
vách ngăn trong mương khói
Từ liên quan
- with
- withe
- withs
- withy
- withal
- wither
- within
- with-it
- withers
- without
- with (e)
- withdraw
- withdrew
- withered
- withheld
- withhold
- withdrawn
- withering
- withstand
- withstood
- withstool
- with child
- with hazel
- withdrawal
- withdrawer
- withholden
- withholder
- with rights
- withdrawals
- withdrawing
- witheringly
- withershins
- witherspoon
- withholding
- withstander
- withdrawable
- within range
- within-block
- without date
- withstanding
- with exchange
- with recourse
- withdrawnness
- without doubt
- with regard to
- withdrawal eye
- withering rack
- without charge
- without margin
- without notice