witheringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

witheringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witheringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witheringly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • witheringly

    in a withering manner

    guns fired witheringly at the railroad cars

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).