withal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
withal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withal.
Từ điển Anh Việt
withal
/wi' :l/
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hn nữa, v lại
* giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy
what shall he fill his belly withal?: nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng?
Từ điển Anh Anh - Wordnet
withal
together with this
Similar:
however: despite anything to the contrary (usually following a concession)
although I'm a little afraid, however I'd like to try it
while we disliked each other, nevertheless we agreed
he was a stern yet fair master
granted that it is dangerous, all the same I still want to go
Synonyms: nevertheless, still, yet, all the same, even so, nonetheless, notwithstanding