all the same nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

all the same nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all the same giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all the same.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • all the same

    Similar:

    however: despite anything to the contrary (usually following a concession)

    although I'm a little afraid, however I'd like to try it

    while we disliked each other, nevertheless we agreed

    he was a stern yet fair master

    granted that it is dangerous, all the same I still want to go

    Synonyms: nevertheless, withal, still, yet, even so, nonetheless, notwithstanding

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).