all the same nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all the same nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all the same giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all the same.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
all the same
Similar:
however: despite anything to the contrary (usually following a concession)
although I'm a little afraid, however I'd like to try it
while we disliked each other, nevertheless we agreed
he was a stern yet fair master
granted that it is dangerous, all the same I still want to go
Synonyms: nevertheless, withal, still, yet, even so, nonetheless, notwithstanding
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- all
- ally
- allah
- allay
- allen
- alley
- allis
- allot
- allow
- alloy
- allyl
- all in
- all-in
- all-up
- allege
- allele
- allice
- allied
- allies
- allium
- allude
- allure
- all too
- all-out
- allayer
- alleged
- alleger
- allegro
- allelic
- allergy
- allgood
- allover
- allowed
- alloxan
- alloyed
- allseed
- allsome
- allurer
- alluvia
- allylic
- all call
- all high
- all over
- all told
- all-cast
- all-hail
- all-pass
- all-star
- all-time
- all-wool