nevertheless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nevertheless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nevertheless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nevertheless.

Từ điển Anh Việt

  • nevertheless

    /,nevəðə'les/

    * phó từ & liên từ

    tuy nhiên, tuy thế mà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nevertheless

    Similar:

    however: despite anything to the contrary (usually following a concession)

    although I'm a little afraid, however I'd like to try it

    while we disliked each other, nevertheless we agreed

    he was a stern yet fair master

    granted that it is dangerous, all the same I still want to go

    Synonyms: withal, still, yet, all the same, even so, nonetheless, notwithstanding