notwithstanding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

notwithstanding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notwithstanding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notwithstanding.

Từ điển Anh Việt

  • notwithstanding

    /,nɔtwiθ'stændiɳ/

    * phó từ

    cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên

    there were remonstrances, but he presisted notwithstanding: cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng

    * danh từ

    mặc dù, bất kể

    notwithstanding the rain: mặc dù trời mưa

    * liên từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù

    he went notwithstanding [that] he was ordered not to: mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • notwithstanding

    Similar:

    however: despite anything to the contrary (usually following a concession)

    although I'm a little afraid, however I'd like to try it

    while we disliked each other, nevertheless we agreed

    he was a stern yet fair master

    granted that it is dangerous, all the same I still want to go

    Synonyms: nevertheless, withal, still, yet, all the same, even so, nonetheless