withering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
withering
/'wi ri /
* tính từ
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)
làm khô héo, làm héo hắt
làm bối rối
a withering look: một cái nhìn làm bối rối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
withering
* kinh tế
sự héo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
withering
Similar:
atrophy: any weakening or degeneration (especially through lack of use)
shrivel: wither, as with a loss of moisture
The fruit dried and shriveled
Synonyms: shrivel up, shrink, wither
fade: lose freshness, vigor, or vitality
Her bloom was fading
Synonyms: wither
annihilative: wreaking or capable of wreaking complete destruction
possessing annihilative power
a devastating hurricane
the guns opened a withering fire
Synonyms: annihilating, devastating
annihilating: making light of
afire with annihilating invective
a devastating portrait of human folly
to compliments inflated I've a withering reply"- W.S.Gilbert
Synonyms: devastating