atrophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atrophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atrophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atrophy.

Từ điển Anh Việt

  • atrophy

    /'ætrəfi/

    * danh từ

    sự teo

    sự hao mòn

    * ngoại động từ

    làm teo

    làm hao mòn

    * nội động từ

    teo đi

    hao mòn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • atrophy

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng teo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atrophy

    a decrease in size of an organ caused by disease or disuse

    Synonyms: wasting, wasting away

    any weakening or degeneration (especially through lack of use)

    Synonyms: withering

    undergo atrophy

    Muscles that are not used will atrophy