wasting away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wasting away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wasting away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wasting away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wasting away

    Similar:

    atrophy: a decrease in size of an organ caused by disease or disuse

    Synonyms: wasting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).