wasting disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wasting disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wasting disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wasting disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wasting disease
Similar:
pulmonary tuberculosis: involving the lungs with progressive wasting of the body
Synonyms: consumption, phthisis, white plague
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).