devastating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devastating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devastating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devastating.

Từ điển Anh Việt

  • devastating

    /'devəsteitiɳ/

    * tính từ

    tàn phá, phá huỷ, phá phách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devastating

    Similar:

    lay waste to: cause extensive destruction or ruin utterly

    The enemy lay waste to the countryside after the invasion

    Synonyms: waste, devastate, desolate, ravage, scourge

    devastate: overwhelm or overpower

    He was devastated by his grief when his son died

    annihilating: making light of

    afire with annihilating invective

    a devastating portrait of human folly

    to compliments inflated I've a withering reply"- W.S.Gilbert

    Synonyms: withering

    annihilative: wreaking or capable of wreaking complete destruction

    possessing annihilative power

    a devastating hurricane

    the guns opened a withering fire

    Synonyms: annihilating, withering

    crushing: physically or spiritually devastating; often used in combination

    a crushing blow

    a crushing rejection

    bone-crushing