annihilating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annihilating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annihilating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annihilating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annihilating
making light of
afire with annihilating invective
a devastating portrait of human folly
to compliments inflated I've a withering reply"- W.S.Gilbert
Synonyms: devastating, withering
Similar:
eliminate: kill in large numbers
the plague wiped out an entire population
Synonyms: annihilate, extinguish, eradicate, wipe out, decimate, carry off
annihilative: wreaking or capable of wreaking complete destruction
possessing annihilative power
a devastating hurricane
the guns opened a withering fire
Synonyms: devastating, withering
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).