annihilative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annihilative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annihilative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annihilative.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annihilative
wreaking or capable of wreaking complete destruction
possessing annihilative power
a devastating hurricane
the guns opened a withering fire
Synonyms: annihilating, devastating, withering
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).