withstand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

withstand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withstand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withstand.

Từ điển Anh Việt

  • withstand

    /wi 'st nd/

    * động từ withstood

    chống lại, chống cự; chịu đựng

    to withstand a siege: chống lại một cuộc bao vây

    to withstand hard wear: chịu được mòn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • withstand

    Similar:

    defy: resist or confront with resistance

    The politician defied public opinion

    The new material withstands even the greatest wear and tear

    The bridge held

    Synonyms: hold, hold up

    resist: stand up or offer resistance to somebody or something

    Synonyms: hold out, stand firm

    Antonyms: surrender