withstand test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
withstand test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withstand test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withstand test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
withstand test
* kỹ thuật
điện lạnh:
thử độ bền vững
điện:
thử nghiệm chịu đựng (bền)