without nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
without nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm without giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của without.
Từ điển Anh Việt
without
/wi' aut/
* giới từ
không, không có
to without travel without a ticket: đi xe không (có) vé
rumour without foundation: tin đồn không căn cứ
without end: không bao giờ hết
without number: không thể đếm được, hằng hà sa số
to speak English without making mistakes: nói tiếng Anh không lỗi
(từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi
without this place: ngoài chỗ này; khỏi chỗ này
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài
to stay without: ở ngoài
* liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
* danh từ
phía ngoài, bên ngoài
from without: từ ngoài vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
without
* kinh tế
không
không có
không, không có
* kỹ thuật
mà không
Từ liên quan
- without
- without date
- without doubt
- without charge
- without margin
- without notice
- without return
- without reserve
- without a stitch
- without dividend
- without recourse
- without par value
- without prejudice
- without engagement
- without obligation
- without interacting
- without compensation
- without external debt
- without internal debt
- without profits policy
- without ballasted floor
- without our responsibility
- without warning (the user)
- without recourse endorsement
- without benefit to/ of salvage
- without-profit insurance policy
- without any liability on our part
- without recourse letter of credit
- without letter of credit transaction