without par value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

without par value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm without par value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của without par value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • without par value

    * kinh tế

    không có mệnh giá