without recourse endorsement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

without recourse endorsement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm without recourse endorsement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của without recourse endorsement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • without recourse endorsement

    * kinh tế

    ký hậu miễn truy đòi

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    ký hậu miễn truy đòi