without a stitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
without a stitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm without a stitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của without a stitch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
without a stitch
without any clothing at all
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- without
- without date
- without doubt
- without charge
- without margin
- without notice
- without return
- without reserve
- without a stitch
- without dividend
- without recourse
- without par value
- without prejudice
- without engagement
- without obligation
- without interacting
- without compensation
- without external debt
- without internal debt
- without profits policy
- without ballasted floor
- without our responsibility
- without warning (the user)
- without recourse endorsement
- without benefit to/ of salvage
- without-profit insurance policy
- without any liability on our part
- without recourse letter of credit
- without letter of credit transaction