without benefit to/ of salvage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
without benefit to/ of salvage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm without benefit to/ of salvage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của without benefit to/ of salvage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
without benefit to/ of salvage
* kinh tế
không được hưởng lợi ích của tài sản cứu được
Từ liên quan
- without
- without date
- without doubt
- without charge
- without margin
- without notice
- without return
- without reserve
- without a stitch
- without dividend
- without recourse
- without par value
- without prejudice
- without engagement
- without obligation
- without interacting
- without compensation
- without external debt
- without internal debt
- without profits policy
- without ballasted floor
- without our responsibility
- without warning (the user)
- without recourse endorsement
- without benefit to/ of salvage
- without-profit insurance policy
- without any liability on our part
- without recourse letter of credit
- without letter of credit transaction