with recourse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
with recourse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm with recourse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của with recourse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
with recourse
* kinh tế
có quyền truy đòi
Từ liên quan
- with
- withe
- withs
- withy
- withal
- wither
- within
- with-it
- withers
- without
- with (e)
- withdraw
- withdrew
- withered
- withheld
- withhold
- withdrawn
- withering
- withstand
- withstood
- withstool
- with child
- with hazel
- withdrawal
- withdrawer
- withholden
- withholder
- with rights
- withdrawals
- withdrawing
- witheringly
- withershins
- witherspoon
- withholding
- withstander
- withdrawable
- within range
- within-block
- without date
- withstanding
- with exchange
- with recourse
- withdrawnness
- without doubt
- with regard to
- withdrawal eye
- withering rack
- without charge
- without margin
- without notice