withdrawer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
withdrawer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withdrawer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withdrawer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
withdrawer
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cái cởi
cái tháo bánh răng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
withdrawer
an authority who withdraws permission
an individualist who withdraws from social interaction
a drug addict who is discontinuing the use of narcotics
a contestant who withdraws from competition
a student who withdraws from the educational institution in which he or she was enrolled
a depositor who withdraws funds previously deposited