withholding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
withholding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withholding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withholding.
Từ điển Anh Việt
withholding
/wi 'houldi /
* danh từ
sự từ chối không làm; sự từ chối không cho
sự giấu giếm (sự thật...)
sự ngăn cn
(pháp lý) sự chiếm giữ (tài sn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
withholding
* kinh tế
găm giữ riêng
khấu lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
withholding
the act of deducting from an employee's salary
the act of holding back or keeping within your possession or control
I resented his withholding permission
there were allegations of the withholding of evidence
Similar:
withholding tax: income tax withheld from employees' wages and paid directly to the government by the employer
withhold: hold back; refuse to hand over or share
The father is withholding the allowance until the son cleans his room
Synonyms: keep back
withhold: retain and refrain from disbursing; of payments
My employer is withholding taxes