wittily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wittily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wittily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wittily.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wittily

    in a witty manner

    he would wittily chime into our conversation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).