witted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
witted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witted.
Từ điển Anh Việt
witted
/'witid/
* tính từ
thông minh; khôn
có trí óc (dùng trong từ ghép)
quick witted: nhanh trí, ứng đối nhanh