wits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wits.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wits
the basic human power of intelligent thought and perception
he used his wits to get ahead
I was scared out of my wits
he still had all his marbles and was in full possession of a lively mind
Synonyms: marbles
Similar:
wit: a message whose ingenuity or verbal skill or incongruity has the power to evoke laughter
Synonyms: humor, humour, witticism, wittiness
brain: mental ability
he's got plenty of brains but no common sense
Synonyms: brainpower, learning ability, mental capacity, mentality, wit
wag: a witty amusing person who makes jokes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).