marbles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marbles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marbles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marbles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marbles
a children's game played with little balls made of a hard substance (as glass)
Similar:
wits: the basic human power of intelligent thought and perception
he used his wits to get ahead
I was scared out of my wits
he still had all his marbles and was in full possession of a lively mind
marble: a hard crystalline metamorphic rock that takes a high polish; used for sculpture and as building material
marble: a small ball of glass that is used in various games
marble: a sculpture carved from marble
marble: paint or stain like marble
marble paper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).