marble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marble.
Từ điển Anh Việt
marble
/'mɑ:bl/
* danh từ
đá hoa, cẩm thạch
(số nhiều) hòn bi
a game of marbles: một ván bí
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ
(định ngữ) bằng cẩm thạch; như cẩm thạch
* ngoại động từ
làm cho có vân cẩm thạch
a book with marbled efges: sách mép có vân cẩm thạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marble
* kỹ thuật
đá hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marble
a hard crystalline metamorphic rock that takes a high polish; used for sculpture and as building material
a small ball of glass that is used in various games
a sculpture carved from marble
paint or stain like marble
marble paper
Từ liên quan
- marble
- marbled
- marbles
- marbleise
- marbleize
- marbleised
- marbleized
- marblewood
- marble cake
- marble sand
- marble slab
- marble-wood
- marbleising
- marbleizing
- marble glass
- marble paper
- marble quarry
- marble-topped
- marbleisation
- marbleization
- marble furnace
- marble-bone disease
- marble bones disease
- marble for statuaries
- marble crumb filled plaster