marbled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marbled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marbled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marbled.

Từ điển Anh Việt

  • marbled

    * tính từ

    (nói về thịt) có lẫn mỡ

    có vân cẩm thạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marbled

    patterned with veins or streaks or color resembling marble

    marbleized pink skin

    Synonyms: marbleized, marbleised

    Similar:

    marble: paint or stain like marble

    marble paper