marbleised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marbleised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marbleised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marbleised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marbleised
Similar:
marbleize: make something look like marble
marbleize the fireplace
Synonyms: marbleise
marbled: patterned with veins or streaks or color resembling marble
marbleized pink skin
Synonyms: marbleized
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).