marbleize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marbleize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marbleize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marbleize.
Từ điển Anh Việt
marbleize
* ngoại động từ
phủ cẩm thạch; phủ đá hoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marbleize
* kỹ thuật
xây dựng:
ốp đá hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marbleize
make something look like marble
marbleize the fireplace
Synonyms: marbleise