marble bones disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marble bones disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marble bones disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marble bones disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marble bones disease

    Similar:

    osteopetrosis: an inherited disorder characterized by an increase in bone density; in severe forms the bone marrow cavity may be obliterated

    Synonyms: Albers-Schonberg disease

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).