marble cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marble cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marble cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marble cake.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marble cake
made of light and dark batter very lightly blended
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- marble
- marbled
- marbles
- marbleise
- marbleize
- marbleised
- marbleized
- marblewood
- marble cake
- marble sand
- marble slab
- marble-wood
- marbleising
- marbleizing
- marble glass
- marble paper
- marble quarry
- marble-topped
- marbleisation
- marbleization
- marble furnace
- marble-bone disease
- marble bones disease
- marble for statuaries
- marble crumb filled plaster