marble crumb filled plaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marble crumb filled plaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marble crumb filled plaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marble crumb filled plaster.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marble crumb filled plaster
* kỹ thuật
xây dựng:
mặt trát galitô
Từ liên quan
- marble
- marbled
- marbles
- marbleise
- marbleize
- marbleised
- marbleized
- marblewood
- marble cake
- marble sand
- marble slab
- marble-wood
- marbleising
- marbleizing
- marble glass
- marble paper
- marble quarry
- marble-topped
- marbleisation
- marbleization
- marble furnace
- marble-bone disease
- marble bones disease
- marble for statuaries
- marble crumb filled plaster