osteopetrosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
osteopetrosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osteopetrosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osteopetrosis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
osteopetrosis
* kỹ thuật
y học:
n- bệnh đặc xương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
osteopetrosis
an inherited disorder characterized by an increase in bone density; in severe forms the bone marrow cavity may be obliterated
Synonyms: Albers-Schonberg disease, marble bones disease