witty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
witty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm witty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của witty.
Từ điển Anh Việt
witty
/'witi/
* tính từ
dí dỏm, tế nhị
a witty answer: câu tr lời dí dỏm
a witty person: người dí dỏm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
witty
combining clever conception and facetious expression
his sermons were unpredictably witty and satirical as well as eloquent