prospect list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prospect list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospect list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospect list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prospect list

    * kinh tế

    danh sách khách tiềm tàng