prospect for investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prospect for investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospect for investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospect for investment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prospect for investment
* kinh tế
triển vọng đầu tư
Từ liên quan
- prospect
- prospector
- prospectus
- prospecting
- prospection
- prospective
- prospect pit
- prospect hole
- prospect list
- prospectively
- prospect ditch
- prospect theory
- prospecting bit
- prospecting pit
- prospect profile
- prospecting well
- prospecting work
- prospecting agent
- prospecting drift
- prospecting right
- prospecting shaft
- prospective buyer
- prospective study
- prospective yield
- prospecting hammer
- prospecting permit
- prospecting trench
- prospecting license
- prospective acreage
- prospective current
- prospective damages
- prospective oil land
- prospect of marketing
- prospection itinerary
- prospect for investment
- prospectus of promotion
- prospect of good business
- prospecting by boring pit
- prospective financial information