prospect theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prospect theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospect theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospect theory.
Từ điển Anh Việt
Prospect theory
(Econ) Lý thuyết viễn cảnh.
+ Một lý thuyết về việc ra quyết định trong tình trạng không chắc chắn. Lý thuyết này gắn với Kahneman và Tversky.
Từ liên quan
- prospect
- prospector
- prospectus
- prospecting
- prospection
- prospective
- prospect pit
- prospect hole
- prospect list
- prospectively
- prospect ditch
- prospect theory
- prospecting bit
- prospecting pit
- prospect profile
- prospecting well
- prospecting work
- prospecting agent
- prospecting drift
- prospecting right
- prospecting shaft
- prospective buyer
- prospective study
- prospective yield
- prospecting hammer
- prospecting permit
- prospecting trench
- prospecting license
- prospective acreage
- prospective current
- prospective damages
- prospective oil land
- prospect of marketing
- prospection itinerary
- prospect for investment
- prospectus of promotion
- prospect of good business
- prospecting by boring pit
- prospective financial information