prospective yield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prospective yield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospective yield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospective yield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prospective yield

    * kinh tế

    lợi suất dự kiến

    sản lượng kỳ vọng