prospective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prospective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospective.

Từ điển Anh Việt

  • prospective

    /prospective/

    * tính từ

    (thuộc) tương lai, sẽ tới về sau

    this law is purely prospective: đạo luật này chỉ áp dụng ở tương lai

    the prospective profit: món lãi tương lai, món lãi về sau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prospective

    * kỹ thuật

    phối cảnh

    hóa học & vật liệu:

    có triển vọng (khoáng sản)

    toán & tin:

    sắp tới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prospective

    of or concerned with or related to the future

    prospective earnings

    a prospective mother

    a prospective bride

    the statute is solely prospective in operation

    Antonyms: retrospective