prospective damages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prospective damages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospective damages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospective damages.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prospective damages

    * kinh tế

    những thiệt hại tương lai