prospective study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prospective study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospective study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospective study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prospective study

    * kỹ thuật

    nghiên cứu viễn cảnh