prospective current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prospective current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospective current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospective current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prospective current

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dòng điện dự kiến

    điện:

    dòng điện triển vọng