prospective financial information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prospective financial information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospective financial information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospective financial information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prospective financial information

    * kinh tế

    thông tin về viễn cảnh tài chính