prospector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prospector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prospector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prospector.

Từ điển Anh Việt

  • prospector

    /prospector/

    * danh từ

    người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prospector

    * kinh tế

    nhà tìm mỏ

    * kỹ thuật

    người điều tra

    người thăm dò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prospector

    someone who explores an area for mineral deposits