camping area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camping area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camping area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camping area.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camping area
Similar:
campsite: a site where people on holiday can pitch a tent
Synonyms: campground, camping site, camping ground, bivouac, encampment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).