kwangchow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kwangchow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kwangchow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kwangchow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kwangchow

    Similar:

    guangzhou: a city on the Zhu Jiang delta in southern China; the capital of Guangdong province and a major deep-water port

    Synonyms: Kuangchou, Canton

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).