undecided nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undecided nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undecided giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undecided.
Từ điển Anh Việt
undecided
/'ʌndi'saidid/
* tính từ
lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết
chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng (vấn đề)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undecided
not yet having made a commitment
undecided voters
Similar:
open: not brought to a conclusion; subject to further thought
an open question
our position on this bill is still undecided
our lawsuit is still undetermined
Synonyms: undetermined, unresolved
on the fence: characterized by indecision
some who had been on the fence came out in favor of the plan
too many voters still declare they are undecided