undetermined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undetermined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undetermined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undetermined.

Từ điển Anh Việt

  • undetermined

    /'ʌndi'tə:mind/

    * tính từ

    chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định

    an undetermined date: ngày tháng không rõ

    an undetermined question: vấn đề chưa quyết định

    lưỡng lự, do dự, không quả quyết

    an undetermined person: một người do dự

  • undetermined

    bất định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undetermined

    not yet having been ascertained or determined

    of undetermined species

    Antonyms: determined

    Similar:

    indeterminate: not precisely determined or established; not fixed or known in advance

    of indeterminate age

    a zillion is a large indeterminate number

    an indeterminate point of law

    the influence of environment is indeterminate

    an indeterminate future

    Antonyms: determinate

    open: not brought to a conclusion; subject to further thought

    an open question

    our position on this bill is still undecided

    our lawsuit is still undetermined

    Synonyms: undecided, unresolved